-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən´vi:njənt</font>'''/==========/'''<font color="red">kən´vi:njənt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 31: ::thích hợp với ai::thích hợp với ai- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Suitable, commodious, useful, helpful, handy, serviceable,expedient, opportune, advantageous: The bus is quite convenientfor getting to and from the airport.==========Suitable, commodious, useful, helpful, handy, serviceable,expedient, opportune, advantageous: The bus is quite convenientfor getting to and from the airport.==========Handy, nearby, within(easy) reach, at one's fingertips, close at hand, available,accessible; (at the) ready: There's a convenient post officeround the corner.==========Handy, nearby, within(easy) reach, at one's fingertips, close at hand, available,accessible; (at the) ready: There's a convenient post officeround the corner.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(often foll. by for, to) a serving one's comfort orinterests; easily accessible. b suitable. c free of trouble ordifficulty.==========(often foll. by for, to) a serving one's comfort orinterests; easily accessible. b suitable. c free of trouble ordifficulty.=====03:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp
- for greater convenience
- để thuận lợi hơn
- that is a matter of convenience
- vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không
- at your earliest convenience
- lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)
- to like one's convenience
- thích tiện nghi
Nhà tiêu, hố xí
- to await (suit) somebody's convenience
- lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
- to make a convenience of somebody
- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
- to meet someone's convenience
- thích hợp với ai
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- convenient : Search MathWorld
- convenient : Corporateinformation
- convenient : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ