-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ju:θ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ju:θ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 38: Dòng 34: ::Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh::Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Childhood, boyhood, girlhood, young manhood, youngwomanhood, prepubescence, pubescence, adolescence, salad days;immaturity, minority: In our youth we do many foolish things wemight later regret.==========Childhood, boyhood, girlhood, young manhood, youngwomanhood, prepubescence, pubescence, adolescence, salad days;immaturity, minority: In our youth we do many foolish things wemight later regret.=====Dòng 46: Dòng 45: =====Children, youngsters, juveniles,adolescents, young people, young, Colloq kids: The youth oftoday have little respect for their elders.==========Children, youngsters, juveniles,adolescents, young people, young, Colloq kids: The youth oftoday have little respect for their elders.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. youths) 1 the state of being young; the period betweenchildhood and adult age.==========(pl. youths) 1 the state of being young; the period betweenchildhood and adult age.=====03:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
- a promising youth
- một thanh niên đầy hứa hẹn
- a bevy of youths
- một đám thanh niên
- youth club
- câu lạc bộ thanh niên
- youth hostelling
- sự nghỉ ngơi ở nhà trọ thanh niên
- the youth of one country
- lứa tuổi thanh niên của một nước
- The Communist Youth League
- Đoàn thanh niên cộng sản
- The Ho Chi Minh Labour Youth Union
- Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Childhood, boyhood, girlhood, young manhood, youngwomanhood, prepubescence, pubescence, adolescence, salad days;immaturity, minority: In our youth we do many foolish things wemight later regret.
Child, youngster, schoolchild, teenager,teen, minor, juvenile, adolescent; boy, schoolboy, stripling,young boy or man, lad, laddie, whippersnapper; girl, lass,lassie, schoolgirl, maid, maiden, Literary damsel, demoiselle,mademoiselle, Colloq kid, (little) shaver, US and Canadian tad,Slang teeny-bopper, Brit sprog: As youths, they used to spendtime at rock concerts.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ