• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công===== ::to hold the offensive ::gi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´fensiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    ::chiến dịch tấn công
    ::chiến dịch tấn công
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====công thủ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====công thủ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Antagonistic, hostile, contentious, quarrelsome,attacking, aggressive, threatening, provocative, combative,martial, belligerent, warlike, bellicose: The minute the enemymade an offensive move, we attacked.=====
    =====Antagonistic, hostile, contentious, quarrelsome,attacking, aggressive, threatening, provocative, combative,martial, belligerent, warlike, bellicose: The minute the enemymade an offensive move, we attacked.=====
    Dòng 58: Dòng 52:
    =====Attack, onslaught, drive, assault, offence, push:The offensive to capture the arsenal will be launched at dawntomorrow.=====
    =====Attack, onslaught, drive, assault, offence, push:The offensive to capture the arsenal will be launched at dawntomorrow.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ə´fensiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công
    to hold the offensive
    giữ thế tấn công
    be on the offensive
    công kích, gây gỗ
    She's always on the offensive when she goes home every night
    Cô ta luôn luôn ở trong thế tấn công khi cô ta về nhà vào buổi tối
    go on/take the offensive
    bắt đầu tấn công
    In meetings, she always takes the offensive before she can be criticized
    Trong các cuộc họp, bà ta luôn luôn tấn công trước khi có thể bị chỉ trích
    to take the offensive
    tấn công

    Tính từ

    Chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu; kinh tởm, gớm ghiếc
    an offensive smell
    mùi khó chịu
    Xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục
    offensive language
    lời nói xỉ nhục
    Tấn công, công kích
    an offensive campaign
    chiến dịch tấn công

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    công thủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Antagonistic, hostile, contentious, quarrelsome,attacking, aggressive, threatening, provocative, combative,martial, belligerent, warlike, bellicose: The minute the enemymade an offensive move, we attacked.
    Insulting, rude,disrespectful, uncivil, insolent, discourteous, impolite,unmannerly, impertinent, impudent, objectionable, displeasing:Nigel has been asked to leave because of his offensivebehaviour.
    Disgusting, unsavoury, unpalatable, nauseating,nauseous, noisome, noxious, obnoxious, repugnant, repulsive,repellent, revolting, abominable, foul, loathsome, vile,sickening, fetid or foetid, rank, malodorous, mephitic, putrid,putrescent, putrefying, rancid, rotten: An offensive stenchemanated from the stagnant pond.
    N.
    Attack, offence: At last, our team was on theoffensive.
    Attack, onslaught, drive, assault, offence, push:The offensive to capture the arsenal will be launched at dawntomorrow.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Giving or meant or likely to give offence;insulting (offensive language).
    Disgusting, foul-smelling,nauseous, repulsive.
    A aggressive, attacking. b (of aweapon) meant for use in attack.
    N.
    An aggressive actionor attitude (take the offensive).
    An attack, an offensivecampaign or stroke.
    Aggressive or forceful action in pursuitof a cause (a peace offensive).
    Offensively adv.offensiveness n. [F offensif -ive or med.L offensivus (asOFFENCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X