-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´fensiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 40: Dòng 33: ::chiến dịch tấn công::chiến dịch tấn công- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====công thủ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====công thủ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Antagonistic, hostile, contentious, quarrelsome,attacking, aggressive, threatening, provocative, combative,martial, belligerent, warlike, bellicose: The minute the enemymade an offensive move, we attacked.==========Antagonistic, hostile, contentious, quarrelsome,attacking, aggressive, threatening, provocative, combative,martial, belligerent, warlike, bellicose: The minute the enemymade an offensive move, we attacked.=====Dòng 58: Dòng 52: =====Attack, onslaught, drive, assault, offence, push:The offensive to capture the arsenal will be launched at dawntomorrow.==========Attack, onslaught, drive, assault, offence, push:The offensive to capture the arsenal will be launched at dawntomorrow.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Antagonistic, hostile, contentious, quarrelsome,attacking, aggressive, threatening, provocative, combative,martial, belligerent, warlike, bellicose: The minute the enemymade an offensive move, we attacked.
Insulting, rude,disrespectful, uncivil, insolent, discourteous, impolite,unmannerly, impertinent, impudent, objectionable, displeasing:Nigel has been asked to leave because of his offensivebehaviour.
Disgusting, unsavoury, unpalatable, nauseating,nauseous, noisome, noxious, obnoxious, repugnant, repulsive,repellent, revolting, abominable, foul, loathsome, vile,sickening, fetid or foetid, rank, malodorous, mephitic, putrid,putrescent, putrefying, rancid, rotten: An offensive stenchemanated from the stagnant pond.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ