-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 54: Dòng 54: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 75: Dòng 75: == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sorry sorry] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sorry sorry] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]02:06, ngày 15 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Regretful, penitent, remorseful, contrite,conscience-stricken, guilt-ridden, repentant, apologetic,penitential: I am sorry if I offended you.
Abject,miserable, depressing, wretched, pitiful, pitiable, pathetic,deplorable, stark, grim, sordid, dismal, base, star-crossed,ill-starred: Crackham has led a rather sorry life, most of itas a vagrant. Agnes again made a sorry spectacle of herself atthe Christmas party. 3 See sorrowful, 1, above: I was indeedsorry to learn that you are moving away, Peggy.
Tham khảo chung
- sorry : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ