• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hộp ổ trục===== ''Giải thích EN'': The box-shaped bearing arrangements of a [[railway]...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====hộp ổ trục=====
    =====hộp ổ trục=====
    Dòng 18: Dòng 17:
    ::[[axle]] [[box]] sponge-box
    ::[[axle]] [[box]] sponge-box
    ::hộp dầu hộp ổ trục
    ::hộp dầu hộp ổ trục
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Axle_box.jpg|200px|Hộp ổ trục]]
     +
    =====Hộp ổ trục=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 23: Dòng 26:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=axle%20box axle box] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=axle%20box axle box] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axle%20box axle box] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axle%20box axle box] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    12:54, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Kỹ thuật chung

    hộp ổ trục

    Giải thích EN: The box-shaped bearing arrangements of a railway through which an axle passes in the hub of a wheel.

    Giải thích VN: Bộ phận giá hình trụ của đường ray qua đó một trục đi qua tâm bánh xe.

    axle box cellar
    hộp dầu hộp ổ trục
    axle box cover
    nắp hộp ổ trục
    axle box lid
    nắp hộp ổ trục
    axle box sponge-box
    hộp dầu hộp ổ trục

    Cơ - Điện tử

    Hộp ổ trục

    Hộp ổ trục

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X