-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Giá đỡ, bệ đỡ, chi tiết chịu tải=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chi tiết chịu tải==========chi tiết chịu tải=====Dòng 98: Dòng 101: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bearer bearer] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bearer bearer] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=bearer bearer] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=bearer bearer] : Foldoc- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:55, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
khung đỡ mặt giáo
Giải thích EN: A joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.a joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.
Giải thích VN: Cấu trúc khung đan chéo đỡ các tấm đứng của một giàn giáo.
Kỹ thuật chung
giàn
- intermediate bearer
- dầm trung gian
- intermediate bearer
- gối trung gian
- intermediate bearer
- rầm trung gian
- scaffolding bearer
- thanh đỡ ván giàn giáo
Kinh tế
người cầm phiếu
- bearer clause
- điều khoản cho người cầm phiếu
- bill to bearer
- phiếu khoán vô danh (trả cho người cầm phiếu)
- endorsement to bearer
- bối thự cho người cầm phiếu
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- pay to bearer
- hãy trả cho người cầm phiếu
- payable to bearer
- phải trả cho người cầm phiếu
- payable to bearer
- trả tiền cho người cầm phiếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ