-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Thước dò của bộ phận nhạy, sự thăm dò, que thămdò, đầu dò, (v) thăm dò=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cái thăm==========cái thăm=====Dòng 135: Dòng 138: - [[Category:Y Sinh]]+ [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:58, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đầu dò
Giải thích VN: Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
