-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 60: Dòng 60: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====ép [sự ép]=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Nghiền, ép, sửa chỉnh==========Nghiền, ép, sửa chỉnh=====Dòng 148: Dòng 151: =====Crushable adj. crusher n. crushinglyadv. [ME f. AF crussir, corussier, OF croissir, cruissir, gnash(teeth), crack, f. Rmc]==========Crushable adj. crusher n. crushinglyadv. [ME f. AF crussir, corussier, OF croissir, cruissir, gnash(teeth), crack, f. Rmc]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:46, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Break, smash, crunch, pulverize, shiver, splinter, pound,grind: The vandals crushed the statue to bits with hammers.
Overcome, defeat, conquer, vanquish,beat, thrash; subdue, put down, quash, quell, overwhelm,squelch, suppress, repress: The title-holder crushed thechallenger. The junta crushed the uprising without bloodshed. 5abash, embarrass, shame, mortify, depress, devastate, humiliate,disgrace: She was really crushed when he refused to see her.
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ