-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 72: Dòng 72: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====khe=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Khe, mỏ cặp, độ kín khít khi lắp ghép, (v) kẹpchặt, ngàm chặt==========Khe, mỏ cặp, độ kín khít khi lắp ghép, (v) kẹpchặt, ngàm chặt=====Dòng 95: Dòng 98: =====N.==========N.==========Sl. offens. a Japanese person. [abbr. of NIPPONESE]==========Sl. offens. a Japanese person. [abbr. of NIPPONESE]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Bite, nibble; pinch, snip, clip, cut, snap, tweak, twitch,trim, lop, crop, shear; grip, squeeze: The dog nipped thepostman's ankle. Nip off the suckers to promote healthy growthof the tomatoes. 2 nip in the bud. stop, arrest, check, thwart,frustrate, stymie, forestall; quash, squelch, suppress,extinguish, put down: The revolt of the army officers wasnipped in the bud.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ