• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kính chắn gió xe hơi (kính trước)=====
    =====kính chắn gió xe hơi (kính trước)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====kính chắn gió=====
    =====kính chắn gió=====
    Dòng 36: Dòng 36:
    =====US = WINDSCREEN.=====
    =====US = WINDSCREEN.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====kính che gió=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=windshield windshield] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=windshield windshield] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen
    Kính chắn gió xe máy

    Ô tô

    kính chắn gió xe hơi (kính trước)

    Kỹ thuật chung

    kính chắn gió

    Giải thích EN: A glass screen that insulates the interior of a vehicle from the elements.

    Giải thích VN: Một màn chắn thủy tinh nhằm bảo vệ phần trong của xe cộ khỏi các yếu tố thời tiết.

    heated windshield pane
    ô kính chắn gió được sưởi
    màn chắn gió
    màn gió
    tấm chắn gió

    Oxford

    N.

    US = WINDSCREEN.

    Xây dựng

    kính che gió

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X