-
(Khác biệt giữa các bản)(...)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====tiền tệ=====+ =====tiền tệ=====::[[monetary]] [[market]]::[[monetary]] [[market]]::thị trường tiền tệ::thị trường tiền tệ::[[monetary]] [[system]]::[[monetary]] [[system]]::hệ tiền tệ::hệ tiền tệ+ ::[[monetary]] [[overhang]]+ ::tiền treo=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tài chính=====+ =====tài chính=====::[[monetary]] [[agreement]]::[[monetary]] [[agreement]]::hiệp định tài chính::hiệp định tài chínhDòng 49: Dòng 51: =====Monetarily adv. [F mon‚taire or LL monetarius f. L (asMONEY)]==========Monetarily adv. [F mon‚taire or LL monetarius f. L (asMONEY)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]07:35, ngày 8 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
tài chính
- monetary agreement
- hiệp định tài chính
- monetary authorities
- nhà đương cục tài chính
- monetary futures market
- về các công cụ tài chính
- monetary instrument
- phiếu khoán tài chính
- monetary stringency
- sự khó khăn về tài chính
- monetary survey
- điều tra tài chính
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
