• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hợp chất đồng_nikel===== ''Giải thích EN'': Any of several nickel-copper-based [[alloy...)
    n (Thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔnstəntæn</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hợp chất đồng_nikel=====
    +
    =====hợp chất đồng_nikel=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[several]] nickel-copper-based [[alloys]] [[containing]] [[small]] [[amounts]] [[of]] [[manganese]] [[and]] [[iron]], [[having]] [[a]] [[constant]] [[temperature]] [[coefficient]] [[of]] [[resistance]]; [[used]] [[for]] [[resistors]] [[and]] [[thermocouples]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[several]] nickel-copper-based [[alloys]] [[containing]] [[small]] [[amounts]] [[of]] [[manganese]] [[and]] [[iron]], [[having]] [[a]] [[constant]] [[temperature]] [[coefficient]] [[of]] [[resistance]]; [[used]] [[for]] [[resistors]] [[and]] [[thermocouples]].
    Dòng 16: Dòng 16:
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hợp kim công-tăng-tăng=====
    +
    =====hợp kim công-tăng-tăng=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hợp kim constantan=====
    +
    =====hợp kim constantan=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://foldoc.org/?query=constantan constantan] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=constantan constantan] : Foldoc
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]

    06:26, ngày 21 tháng 10 năm 2008

    /´kɔnstəntæn/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp chất đồng_nikel

    Giải thích EN: Any of several nickel-copper-based alloys containing small amounts of manganese and iron, having a constant temperature coefficient of resistance; used for resistors and thermocouples.

    Giải thích VN: Bất cứ loại hợp chất của đồng_nikel chứa một phần nhỏ mangan và kim loại, có hệ số nở vì nhiệt không đáng kể, được dùng làm điện trở và các cặp nhiệt điện.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp kim công-tăng-tăng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp kim constantan

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X