• (Khác biệt giữa các bản)
    (k;klljkll;)
    (đvefvweeffwrf)
    Dòng 11: Dòng 11:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====máy móc hóa=====
    +
    =====máy móc hóa=====
    ''Giải thích EN'': [[Done]] [[by]] [[automation]]; [[involving]] [[the]] [[principles]] [[or]] [[techniques]] [[of]] [[automation]]. [[Thus]], [[automated]] [[inventory]], [[automated]] [[system]], [[and]] [[so]] [[on]].
    ''Giải thích EN'': [[Done]] [[by]] [[automation]]; [[involving]] [[the]] [[principles]] [[or]] [[techniques]] [[of]] [[automation]]. [[Thus]], [[automated]] [[inventory]], [[automated]] [[system]], [[and]] [[so]] [[on]].
    Dòng 17: Dòng 17:
    ''Giải thích VN'': Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.
    ''Giải thích VN'': Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.
    -
    =====tự động hóa=====
    +
    ==tot=====
    -
    ::[[AO]] ([[automated]]office)
    +
    ::[[AO]] ([[automat
    -
    ::văn phòng tự động hóa
    +
     
    -
    ::[[AO]] ([[automated]]operator)
    +
     
    -
    ::bộ thao tác tự động hóa
    +
    -
    ::[[AOI]] ([[automated]]operator [[interface]])
    +
    -
    ::giao diện thao tác tự động hóa
    +
    -
    ::[[ART]] ([[automated]]reasoning [[tool]])
    +
    -
    ::công cụ suy luận tự động hóa
    +
    -
    ::[[ATL]] ([[automated]]tape [[library]])
    +
    -
    ::thư viện băng từ tự động hóa
    +
    -
    ::[[ATOGRP]] ([[automated]]grouping [[system]])
    +
    -
    ::hệ thống sắp nhóm tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[assembly]]
    +
    -
    ::lắp ráp tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[control]] [[system]]
    +
    -
    ::hệ điều khiển tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[control]] [[system]]
    +
    -
    ::hệ quản lý tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[engineering]] [[design]] (AED)
    +
    -
    ::thiết kế kỹ thuật tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[equipment]]
    +
    -
    ::thiết bị tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[graphics]]
    +
    -
    ::đồ họa tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[grouping]] [[system]] (ATOGRP)
    +
    -
    ::hệ thống sắp xếp tự động hóa
    +
    -
    ::[[Automated]] [[Highway]] [[Systems]] (AHS)
    +
    -
    ::các hệ thống cao tốc tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[logic]] [[diagram]] (ALD)
    +
    -
    ::giản đồ logic tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[office]]
    +
    -
    ::văn phòng tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[operator]] [[interface]] (AOI)
    +
    -
    ::giao diện thao tác tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[reasoning]] [[tool]] (ART)
    +
    -
    ::công cụ suy luận tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[system]]
    +
    -
    ::hệ (thống) tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[system]]
    +
    -
    ::hệ thống tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[tape]] [[library]] (ATL)
    +
    -
    ::thư viện băng từ tự động hóa
    +
    -
    ::[[automated]] [[testing]]
    +
    -
    ::sự thử tự động hóa
    +
    -
    ::[[British]] [[Library]] [[Automated]] [[information]] [[Service]] (BLAISE)
    +
    -
    ::Dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện Anh Quốc
    +
    -
    ::[[Digital]] [[Automated]] [[Radar]] [[Tracking]] [[System]] (DARTS)
    +
    -
    ::Hệ thống bám Rada số tự động hóa
    +
    -
    ::[[NASA]] [[Automated]] [[System]] [[Internet]] [[Response]] [[capability]] (NASIRC)
    +
    -
    ::Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
    +
    -
    ::[[Partially]] [[Automated]] [[Digital]] [[Signal]] Cross-Connect (PADSX)
    +
    -
    ::kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần
    +
    -
    ::[[Standard]] [[Automated]] [[Material]] [[Management]] [[System]] (SAMMS)
    +
    -
    ::hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====thuộc tự động=====
    =====thuộc tự động=====

    03:16, ngày 23 tháng 11 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tự động


    Kỹ thuật chung

    máy móc hóa

    Giải thích EN: Done by automation; involving the principles or techniques of automation. Thus, automated inventory, automated system, and so on.

    Giải thích VN: Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.

    tot===

    AO ([[automat


    Xây dựng

    thuộc tự động

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X