-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈfæməli , ˈfæmli</font>/ =====+ =====/'''<font color="red">ˈfæmili</font>/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====gia đình=====+ =====gia đình=====::[[composition]] [[of]] [[population]] [[according]] [[to]] [[family]] [[size]]::[[composition]] [[of]] [[population]] [[according]] [[to]] [[family]] [[size]]::hợp nhóm dân cư theo qui mô gia đình::hợp nhóm dân cư theo qui mô gia đìnhDòng 46: Dòng 46: ::nhà một hộ gia đình::nhà một hộ gia đình=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====họ=====+ =====họ=====- =====dãy=====+ =====dãy=====- =====hệ thống=====+ =====hệ thống=====::[[video]] [[game]] [[system]] ("[[family]]computer")::[[video]] [[game]] [[system]] ("[[family]]computer")::hệ thống trò chơi video gia đình::hệ thống trò chơi video gia đìnhDòng 86: Dòng 86: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=family family] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=family family] : Chlorine Online*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=family&searchtitlesonly=yes family] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=family&searchtitlesonly=yes family] : bized- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]17:29, ngày 24 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(kith and) kin, kinsmen, kindred, kinsfolk or US andCanadian kinfolk, next of kin, relatives, relations, household,people, one's own flesh and blood, one's nearest and dearest,m‚nage, Colloq folks: We usually spend the holidays with myfamily.
Children, offspring, progeny, issue, brood, Colloqkids: Large families were much more common in the 19th century.3 ancestors, forebears, forefathers, progenitors; ancestry,parentage, descent, extraction, derivation, lineage, pedigree,genealogy, family tree, house, line, bloodline, dynasty; blood,stock, strain: He came from an old family of German bankers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ