-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)(sửa lỗi)
Dòng 12: Dòng 12: ::giá bán lẻ::giá bán lẻ::[[retail]] [[trading]]::[[retail]] [[trading]]+ ::[[retail]] [[sales]]::việc buôn bán lẻ::việc buôn bán lẻ::[[retail]] [[dealer]]::[[retail]] [[dealer]]03:29, ngày 10 tháng 1 năm 2009
Oxford
N., adj., adv., & v.
N. the sale of goods in relatively smallquantities to the public, and usu. not for resale (cf.WHOLESALE).
Intr. (often foll. by at, of) (of goods) besold in this way (esp. for a specified price) (retails atœ4.95).
Retailer n. [ME f. OF retaille a piece cut off f. retaillier(as RE-, TAIL(2))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ