-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 78: Dòng 78: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spark%20plug spark plug] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spark%20plug spark plug] : Corporateinformation[[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ + ===Noun===+ =====a device designed to fit in each cylinder of a gasoline-powered internal-combustion engine and to produce the electric spark for igniting the mixture of gasoline and air.=====+ =====Informal . a person who leads, inspires=====+ : or animates a group.04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009
Cơ khí & công trình
Ô tô
Kỹ thuật chung
bugi
Giải thích VN: Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.
- high-tension spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- hot spark plug
- bugi nhiệt
- hot spark plug
- bugi nóng
- resistor-type spark plug
- bugi kiểu điện trở
- spark plug body
- thân bugi
- spark plug body
- vỏ bugi
- spark plug cable
- dây bugi
- spark plug electrode
- điện cực bugi
- spark plug gasket
- vòng đệm bugi
- spark plug gasket
- vòng lót châm bugi (kín hơi)
- spark plug hole
- lỗ bugi
- spark plug hole
- lỗ lắp bugi vào máy
- spark plug insulator or porcelain
- phần cách điện bằng sứ của bugi
- spark plug point
- mũi nhọn bugi
- spark plug shell
- thân bugi
- spark plug shell
- vỏ bugi
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark plug terminal
- đầu dây bugi
- spark plug tester
- máy thử bugi
- spark plug wire
- dây bugi
- spark plug wrench
- chìa khóa ống mở bugi
- spark plug wrench
- ống mở bugi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ