• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 33: Dòng 33:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====được chế tạo=====
    =====được chế tạo=====
    Dòng 47: Dòng 46:
    ::[[machine]] [[made]]
    ::[[machine]] [[made]]
    ::được làm bằng máy
    ::được làm bằng máy
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    === Oxford===
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    =====1 past and past part. of MAKE.=====
    -
    =====adjective=====
    +
    =====Adj. (usu. in comb.) a (of aperson or thing) built or formed (well-made; strongly-made). bsuccessful (a self-made man).=====
    -
    :[[artificial]] , [[built]] , [[constructed]] , [[contrived]] , [[created]] , [[invented]] , [[manufactured]] , [[produced]]
    +
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    +
    =====Have it made colloq. be sure ofsuccess. made for ideally suited to. made of consisting of.made of money colloq. very rich.=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=made made] : National Weather Service
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=made made] : Corporateinformation
    -
    =====adjective=====
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=made made] : Chlorine Online
    -
    :[[artificial]] , [[built]] , [[constructed]] , [[contrived]] , [[created]] , [[invented]] , [[manufactured]] , [[produced]]
    +
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    -
    =====adjective=====
    +
    -
    :[[artificial]] , [[built]] , [[constructed]] , [[contrived]] , [[created]] , [[invented]] , [[manufactured]] , [[produced]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    +
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    -
    =====adjective=====
    +
    -
    :[[artificial]] , [[built]] , [[constructed]] , [[contrived]] , [[created]] , [[invented]] , [[manufactured]] , [[produced]]
    +

    08:54, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    /meid/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make

    Tính từ

    (động vật học) huấn luyện công phu
    a made horse
    con ngựa huấn luyện công phu
    Giả tạo
    a made excuse
    lời xin lỗi giả tạo
    made for
    thích hợp cho
    a night made for love
    một đêm thích hợp cho tình yêu
    what somebody is made of
    bản lĩnh của ai
    I will show you what I am made of
    Tôi sẽ cho anh thấy bản lĩnh của tôi
    Được làm; được chế tạo
    factory-made
    chế tạo ở xưởng
    ready-made
    làm sẵn
    locally made
    chế tạo ở địa phương

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được chế tạo
    made solid with
    được chế tạo nguyên khối
    made under license
    được chế tạo theo giấy phép
    tailor-made
    được chế tạo riêng
    được sản xuất

    Kỹ thuật chung

    được làm
    machine made
    được làm bằng máy

    Oxford

    1 past and past part. of MAKE.
    Adj. (usu. in comb.) a (of aperson or thing) built or formed (well-made; strongly-made). bsuccessful (a self-made man).
    Have it made colloq. be sure ofsuccess. made for ideally suited to. made of consisting of.made of money colloq. very rich.

    Tham khảo chung

    • made : National Weather Service
    • made : Corporateinformation
    • made : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X