• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 17: Dòng 17:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==
    =====nước xà phòng=====
    =====nước xà phòng=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==
    =====dung dịch xà phòng=====
    =====dung dịch xà phòng=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N. & v.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.pl.=====
    +
    :[[froth]] , [[head]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]] , [[beer]] , [[foam]] , [[soap]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Froth of soap and water.=====
    +
    :[[bubble]] , [[cream]] , [[effervesce]] , [[fizz]] , [[froth]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    =====US colloq. beer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. form suds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. lather, cover, or wash in soapywater.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sudsy adj. [orig. = fen waters etc., of uncert.orig.: cf. MDu., MLG sudde, MDu. sudse marsh, bog, prob. rel.to SEETHE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +

    11:43, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Nước xà phòng; bọt xà phòng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) rượu bia
    to be in the suds
    trong cảnh khó khăn lúng túng

    Hóa học & vật liệu

    ==

    nước xà phòng

    Kỹ thuật chung

    ==

    dung dịch xà phòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    froth , head , lather , spume , yeast , beer , foam , soap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X