• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====định phần=====
    +
    =====định phần=====
    =====phân bổ=====
    =====phân bổ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chia phần=====
    +
    =====chia phần=====
    -
    =====gán=====
    +
    =====gán=====
    ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
    Dòng 32: Dòng 30:
    =====phân tán=====
    =====phân tán=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phân bổ (một món tiền vào việc gì)=====
    +
    =====phân bổ (một món tiền vào việc gì)=====
    -
    =====phân phối (vốn)=====
    +
    =====phân phối (vốn)=====
    =====trợ cấp=====
    =====trợ cấp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=allocate allocate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[admeasure]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[appropriate]] , [[budget]] , [[cut]] , [[designate]] , [[dish out ]]* , [[divvy]] , [[earmark]] , [[give]] , [[mete]] , [[set aside]] , [[share]] , [[slice]] , [[assign]] , [[allow]] , [[lot]] , [[measure out]] , [[distribute]] , [[set apart]]
    -
    =====(usu. foll. by to) assign or devote to (a purpose,person, or place).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Allocable adj. allocation n. allocatorn. [med.L allocare f. locus place]=====
    +
    :[[keep]] , [[keep together]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'æləkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
    Cấp cho (ai cái gì)
    Phân phối, phân phát; chia phần
    Định rõ vị trí

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    định phần
    phân bổ

    Kỹ thuật chung

    chia phần
    gán

    Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.

    phân tán

    Kinh tế

    phân bổ (một món tiền vào việc gì)
    phân phối (vốn)
    trợ cấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X