• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lành mạnh===== =====Có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Conducive t...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    =====Có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ=====
    =====Có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Conducive to good health; beneficial.=====
    +
    :[[healthsome]] , [[healthy]] , [[hygienic]] , [[salubrious]] , [[salutary]] , [[wholesome]] , [[fit]] , [[hale]] , [[hearty]] , [[right]] , [[sound]] , [[well]] , [[whole]] , [[holistic]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Healthfully adv.healthfulness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=healthful healthful] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:08, ngày 22 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lành mạnh
    Có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X