• /hai´dʒi:nik/

    Thông dụng

    Cách viết khác hygienical

    Tính từ

    Vệ sinh, hợp vệ sinh
    hygienic conditions
    điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vệ sinh
    hygienic (al) characteristic
    đặc trưng vệ sinh
    hygienic conditions
    điều kiện vệ sinh
    hygienic regime
    chế độ vệ sinh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X