• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====vật để lại=====
    =====vật để lại=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====di sản=====
    =====di sản=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Legacy, inheritance: A huge bequest was received by thehospital.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bequeathal]] , [[bequeathment]] , [[bestowal]] , [[devisal]] , [[devise]] , [[dower]] , [[endowment]] , [[estate]] , [[gift]] , [[heritage]] , [[inheritance]] , [[legacy]] , [[settlement]] , [[trust]] , [[bequeath]] , [[will]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====The act or an instance of bequeathing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thingbequeathed. [ME f. BE- + obs. quiste f. OE -cwiss, cwidesaying]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bequest bequest] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /bɪkwest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để lại (bằng chúc thư)
    Vật để lại (bằng chúc thư)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vật để lại

    Kinh tế

    di sản

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X