-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========vật để lại==========vật để lại======== Kinh tế ====== Kinh tế ========di sản==========di sản=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Legacy, inheritance: A huge bequest was received by thehospital.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[bequeathal]] , [[bequeathment]] , [[bestowal]] , [[devisal]] , [[devise]] , [[dower]] , [[endowment]] , [[estate]] , [[gift]] , [[heritage]] , [[inheritance]] , [[legacy]] , [[settlement]] , [[trust]] , [[bequeath]] , [[will]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====The act or an instance of bequeathing.=====+ - + - =====A thingbequeathed.[ME f. BE- + obs. quiste f. OE -cwiss,cwidesaying]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bequest bequest]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bequeathal , bequeathment , bestowal , devisal , devise , dower , endowment , estate , gift , heritage , inheritance , legacy , settlement , trust , bequeath , will
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ