• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    * Ving:[[alleviating]]
    * Ving:[[alleviating]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Lessen or make less severe (pain, suffering, etc.).=====
     
    -
    =====Alleviation n. alleviative adj. alleviator n. alleviatoryadj. [LL alleviare lighten f. L allevare (as AD-, levareraise)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[allay]] , [[assuage]] , [[ease]] , [[lighten]] , [[mitigate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[pour oil on]] , [[soft-pedal ]]* , [[take the bite out]] , [[take the edge off]] , [[take the sting out]] , [[comfort]] , [[lessen]] , [[palliate]] , [[abate]] , [[assuage moderate]] , [[blunt]] , [[diminish]] , [[help]] , [[relieve]] , [[slake]] , [[soften]] , [[subdue]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=alleviate alleviate] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alleviate alleviate] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[aggravate]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensify]] , [[magnify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    09:34, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ə´li:vi¸eit/

    uh-lee-vee-eyt

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X