• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:44, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====trong đất=====
    =====trong đất=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bằng đất=====
    +
    =====bằng đất=====
    ::[[earthen]] [[structure]]
    ::[[earthen]] [[structure]]
    ::kết cấu bằng đất
    ::kết cấu bằng đất
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=earthen earthen] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[stone]] , [[mud]] , [[dirt]] , [[rock]] , [[fictile]] , [[made of earth]] , [[earthlike]] , [[terrestrial]] , [[earthbound]] , [[earthy]] , [[mundane]] , [[secular]] , [[tellurian]] , [[telluric]] , [[temporal]] , [[terrene]] , [[worldly]]
    -
    =====Made of earth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Made of baked clay.=====
    +

    Hiện nay

    /'ə:θən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng đất, bằng đất nung

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trong đất

    Kỹ thuật chung

    bằng đất
    earthen structure
    kết cấu bằng đất

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X