-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Quấy rầy, làm phiền==========Quấy rầy, làm phiền=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bothersome]] , [[vexatious]] , [[disturbing]] , [[troublesome]] , [[irritating]] , [[aggravating]] , [[galling]] , [[irksome]] , [[nettlesome]] , [[plaguy]] , [[provoking]] , [[carking]] , [[pesky]] , [[pestiferous]] , [[pestilential]] , [[pesty]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[pleasant]] , [[soothing]] , [[pleasing]] , [[welcome]] , [[agreeable]]09:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bothersome , vexatious , disturbing , troublesome , irritating , aggravating , galling , irksome , nettlesome , plaguy , provoking , carking , pesky , pestiferous , pestilential , pesty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ