• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">əs'tɔniʃmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əs'tɔniʃmənt</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    ::hết sức ngạc nhiên
    ::hết sức ngạc nhiên
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Amazement, surprise, shock, stupefaction, wonder,wonderment: I'll never forget that look of astonishment on hisface when he learned he had won.=====
    +
    :[[amazement]] , [[astoundment]] , [[awe]] , [[bewilderment]] , [[confusion]] , [[consternation]] , [[dumbfoundment]] , [[one for the books]] , [[shock]] , [[something else]] , [[stunner]] , [[stupefaction]] , [[wonder]] , [[wonderment]] , [[amaze]] , [[marvel]] , [[miracle]] , [[phenomenon]] , [[prodigy]] , [[sensation]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dullness]] , [[expectation]] , [[unexcitement]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay


    /əs'tɔniʃmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngạc nhiên
    to be filled (struck) with astonishment
    hết sức ngạc nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X