• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Báo hiệu, báo trước=====
    =====Báo hiệu, báo trước=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Forerunner, herald, precursor, omen, foretoken, sign,portent, augury: The crowing cock is the harbinger of dawn.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A person or thing that announces or signals the approachof another.=====
     
    -
    =====A forerunner. [earlier = 'one who provideslodging': ME herbergere f. OF f. herberge lodging f. Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[augury]] , [[forerunner]] , [[foretoken]] , [[herald]] , [[messenger]] , [[omen]] , [[portent]] , [[precursor]] , [[sign]] , [[signal]] , [[foreshadower]] , [[presager]] , [[angel]] , [[indication]] , [[presage]] , [[shelter]] , [[symbol]] , [[usher]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harbinger harbinger] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ha:bindʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)
    the harbinger of spring
    chim báo xuân về
    (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)

    Ngoại động từ

    Báo hiệu, báo trước

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X