-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forerunner , harbinger , herald , messenger , outrider , usher , vanguard , ancestor , antecedent , antecessor , forebear , foregoer , original , originator , parent , pioneer , predecessor , prototype , foreshadower , presager , progenitor , trailblazer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ