-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: Xem [[begin]]Xem [[begin]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Past part. of BEGIN.=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=begun begun] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=begun begun] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[initiated]] , [[under way]] , [[in motion]] , [[in progress]] , [[happening]] , [[proceeding]] , [[going]] , [[operational]] , [[operative]] , [[working]] , [[in process]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[latent]] , [[prospective]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative , working , in process
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ