• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====lõi (để cuộn)=====
    =====lõi (để cuộn)=====
    === Dệt may===
    === Dệt may===
    -
    =====búp sợi=====
    +
    =====búp sợi=====
    =====quả sợi=====
    =====quả sợi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cuộn cảm=====
    +
    =====cuộn cảm=====
    -
    =====dưỡng cuộn dây=====
    +
    =====dưỡng cuộn dây=====
    -
    =====lõi uốn=====
    +
    =====lõi uốn=====
    -
    =====lõi cuộn dây=====
    +
    =====lõi cuộn dây=====
    -
    =====ống dây=====
    +
    =====ống dây=====
    =====ống sợi=====
    =====ống sợi=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A a cylinder or cone holding thread, yarn, wire, etc.,used esp. in weaving and machine sewing. b a spool or reel.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[braid]] , [[coil]] , [[cord]] , [[cylinder]] , [[pin]] , [[quill]] , [[ratchet]] , [[reel]] , [[spindle]] , [[spool]]
    -
    =====A small bar and string for raising a door-latch.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bobbin bobbin] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bobbin bobbin] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´bɔbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống chỉ, suốt chỉ
    Then nâng chốt cửa
    (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lõi (để cuộn)

    Dệt may

    búp sợi
    quả sợi

    Kỹ thuật chung

    cuộn cảm
    dưỡng cuộn dây
    lõi uốn
    lõi cuộn dây
    ống dây
    ống sợi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X