• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====thuộc nghi thức=====
    +
    =====thuộc nghi thức=====
    =====trịnh trọng=====
    =====trịnh trọng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nghi lễ=====
    =====nghi lễ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Ritual, celebratory, commemorative: We followed theceremonial procession.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[august]] , [[conventional]] , [[imposing]] , [[liturgical]] , [[lofty]] , [[mannered]] , [[ritualistic]] , [[solemn]] , [[stately]] , [[studied]] , [[stylized]] , [[ceremonious]] , [[formal]] , [[ritual]]
    -
    =====Formal, solemn, stately, dignified;ceremonious, august: The ceremonial robes of his office werewhite. The ceremonial rites of passage involve manyparticipants.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[liturgy]] , [[observance]] , [[office]] , [[rite]] , [[ritual]] , [[service]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Rite, ritual, formality, ceremony, service, observance:These are the ceremonials prescribed in the Anglican service.=====
    +
    :[[informal]] , [[unceremonial]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====With or concerning ritual or ceremony.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Formal (a ceremonial bow).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A system of rites etc. to beused esp. at a formal or religious occasion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The formalitiesor behaviour proper to any occasion (with all due ceremonial).3 RC Ch. a book containing an order of ritual.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ceremonial ceremonial] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,seri'mounjəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghi lễ, nghi thức
    Sự tuân theo nghi thức

    Tính từ

    Thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức
    Trịnh trọng, long trọng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuộc nghi thức
    trịnh trọng

    Kỹ thuật chung

    nghi lễ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    informal , unceremonial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X