-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- civil , courteous , courtly , decorous , deferential , dignified , exact , grandiose , impressive , majestic , moving , precise , proper , punctilious , seemly , solemn , starchy , stately , stiff , striking , conventional , formal , ceremonial , liturgical , ritualistic , grand , lofty , respectful , studied
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ