-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========ống bọc==========ống bọc=====Dòng 19: Dòng 17: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cái khóa nước=====+ =====cái khóa nước=====- =====cổ trục định tâm=====+ =====cổ trục định tâm==========bậc định tâm==========bậc định tâm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chốt định vị=====+ =====chốt định vị=====- =====ngõng trục=====+ =====ngõng trục=====::[[countersunk]] [[spigot]]::[[countersunk]] [[spigot]]::ngõng trục côn::ngõng trục côn::[[inverted]] [[taper]] [[spigot]]::[[inverted]] [[taper]] [[spigot]]::ngõng trục côn ngược::ngõng trục côn ngược- =====đầu nối=====+ =====đầu nối=====- =====đầu ống=====+ =====đầu ống=====- =====đầu vặn (vòi nước)=====+ =====đầu vặn (vòi nước)=====- =====đầu vặn vào (nối bằng ống loe)=====+ =====đầu vặn vào (nối bằng ống loe)=====- =====đầu vòi=====+ =====đầu vòi=====- =====định tâm=====+ =====định tâm=====::[[centering]] [[spigot]]::[[centering]] [[spigot]]::gờ định tâm::gờ định tâmDòng 49: Dòng 47: ::[[spigot]] [[joint]]::[[spigot]] [[joint]]::khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)::khớp nối định tâm (bằng vành gờ khớp lồng ống)- =====gờ đầu ống=====+ =====gờ đầu ống=====- =====mấu nối (chất dẻo)=====+ =====mấu nối (chất dẻo)=====- =====van nước=====+ =====van nước==========vòi nước==========vòi nước=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A small peg or plug, esp. for insertion into the vent-holeof a cask.=====+ =====noun=====- + :[[faucet]] , [[nozzle]] , [[outlet]] , [[plug]] , [[spile]] , [[spout]] , [[stopper]] , [[stopple]] , [[tap]] , [[valve]] , [[vent]]- =====A US a tap. b a device for controlling the flowof liquid in a tap.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====The plain end of a pipe-section fittinginto the socket of the next one.[ME,perh. f. Prov.espigou(n) f. L spiculum dimin. of spicum = SPICA]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spigot spigot]: National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
