-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::giải thưởng an ủi::giải thưởng an ủi- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====The act or an instance of consoling; the state of beingconsoled.=====- =====A consoling thing, person, or circumstance.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Consolatory adj.[ME f. OF,f. Lconsolatio -onis (as console(1))]=====+ =====noun=====- + :[[alleviation]] , [[assuagement]] , [[cheer]] , [[comfort]] , [[compassion]] , [[ease]] , [[easement]] , [[encouragement]] , [[fellow feeling]] , [[help]] , [[lenity]] , [[pity]] , [[solace]] , [[succor]] , [[support]] , [[sympathy]] , [[relief]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consolation consolation]:National Weather Service+ :[[agitation]] , [[annoyance]] , [[antagonism]] , [[discouragement]] , [[disturbance]] , [[trouble]] , [[upset]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alleviation , assuagement , cheer , comfort , compassion , ease , easement , encouragement , fellow feeling , help , lenity , pity , solace , succor , support , sympathy , relief
Từ trái nghĩa
noun
- agitation , annoyance , antagonism , discouragement , disturbance , trouble , upset
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ