• Crummy

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Rẻ tiền, không có giá trị=====
    =====Rẻ tiền, không có giá trị=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(crummier, crummiest) colloq. dirty, squalid; inferior,worthless.=====
     
    -
    =====Crummily adv. crumminess n. [var. of CRUMBY]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[cheap]] , [[contemptible]] , [[crappy ]]* , [[grotty]] , [[inferior]] , [[miserable]] , [[pathetic]] , [[poor]] , [[rotten]] , [[second-rate]] , [[shabby]] , [[sub-par]] , [[third-rate]] , [[useless]] , [[worthless]] , [[base]] , [[lousy]] , [[paltry]] , [[sleazy]] , [[trashy]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crummy crummy] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´krʌmi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
    Nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
    Rẻ tiền, không có giá trị

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X