• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====trừ đi=====
    =====trừ đi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=deduct&x=0&y=0 deduct] : Search MathWorld
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=deduct deduct] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bớt=====
    +
    =====bớt=====
    -
    =====giảm trừ=====
    +
    =====giảm trừ=====
    =====trừ=====
    =====trừ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deduct deduct] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[abstract]] , [[allow]] , [[bate]] , [[cut back]] , [[decrease by]] , [[diminish]] , [[discount]] , [[dock]] , [[draw back]] , [[knock off]] , [[lessen]] , [[rebate]] , [[reduce]] , [[remove]] , [[roll back]] , [[subtract]] , [[take]] , [[take from]] , [[take off]] , [[withdraw]] , [[write off]] , [[abate]] , [[conclude]] , [[deduce]] , [[draw]] , [[gather]] , [[judge]] , [[understand]]
    -
    =====Subtract, take away or out or off, take from, remove,withdraw, Colloq knock off: Deduct six from ten and you're leftwith four.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[add]] , [[increase]] , [[raise]]
    -
    =====(often foll. by from) subtract, take away, withhold (anamount, portion, etc.). [L (as DEDUCE)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /dɪˈdʌkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trừ đi, khấu trừ
    to deduct ten per cent from the wages
    khấu trừ mười phần trăm lương

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trừ đi

    Kinh tế

    bớt
    giảm trừ
    trừ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    add , increase , raise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X