• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 24: Dòng 24:
    *V-ed: [[dined]]
    *V-ed: [[dined]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Eat, banquet, feast, sup, break bread, breakfast, lunch,have a bite or snack, nibble, Colloq feed, Slang nosh: We'lldine at 8.00, so don't be late.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Intr. eat dinner.=====
     
    -
    =====Tr. give dinner to.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(foll. by on) be entertained to dinner etc.on account of (one's ability to relate an interesting event,story, etc.). dining-car a railway carriage equipped as arestaurant. dining-room a room in which meals are eaten. [MEf. OF diner, disner, ult. f. DIS- + LL jejunare f. jejunusfasting]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[banquet]] , [[breakfast]] , [[consume]] , [[do lunch]] , [[eat out]] , [[fall to ]]* , [[feast]] , [[feed on]] , [[lunch]] , [[sup]] , [[supper]] , [[dinner]] , [[eat]] , [[partake]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dine&submit=Search dine] : amsglossary
    +
    :[[abstain]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dine dine] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dine dine] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dain/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Ăn cơm (trưa, chiều)
    to dine out
    không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
    to dine on something
    ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì

    Ngoại động từ

    Thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
    Có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
    this room dines twelve
    phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn

    Cấu trúc từ

    to dine with Duke Humphrey
    nhịn ăn, không ăn

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    abstain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X