• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====đạn phản lực=====
    =====đạn phản lực=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====tên lửa=====
    =====tên lửa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đầu đạn=====
    +
    =====đầu đạn=====
    =====tên=====
    =====tên=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Projectile, brickbat; guided missile, ballistic missile:Bottles, stones, and other missiles were thrown at the policeduring the riot.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[ammunition]] , [[arrow]] , [[bat]] , [[bird ]]* , [[bolt]] , [[bomb]] , [[bullet]] , [[cartridge]] , [[dart]] , [[mx]] , [[pellet]] , [[projectile]] , [[rocket]] , [[shot]] , [[stealth]] , [[trajectile]] , [[dejectile]] , [[minuteman]] , [[nike]] , [[patriot]] , [[scud]] , [[sidewinder]] , [[spear]] , [[torpedo]] , [[weapon]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====An object or weapon suitable for throwing at a target orfor discharge from a machine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A weapon, esp. a nuclearweapon, directed by remote control or automatically.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Missilery n. [L missilis f. mittere miss- send]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=missile missile] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=missile missile] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'misail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể phóng ra
    a missile weapon
    vũ khí có thể phóng ra

    Danh từ

    Vật phóng ra (đá, tên, mác...)
    Tên lửa
    an air-to-air missile
    tên lửa không đối không
    to conduct guided missile nuclear weapon test
    tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đạn phản lực

    Toán & tin

    phi đạn, tên

    Xây dựng

    phi đạn

    Điện lạnh

    tên lửa

    Kỹ thuật chung

    đầu đạn
    tên

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X