-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: *V_ing : [[ogling]]*V_ing : [[ogling]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Leer, eye, make eyes at, Colloq give (someone) the gladeye, give (someone) the once-over, make sheep's eyes at: Theold lecher is always ogling the pretty young secretaries.=====- =====Gape, gaze, goggle, gawk, stare, Slang Brit gawp or gaup: Wetook turns ogling the rings of Saturn through the telescope.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[eagle eye ]]* , [[eye]] , [[eyeball]] , [[fix]] , [[focus]] , [[gape at]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[glare]] , [[goggle]] , [[lay eyes on]] , [[leer]] , [[look]] , [[look fixedly]] , [[make eyes at]] , [[peer]] , [[rivet]] , [[rubberneck ]]* , [[watch]] , [[gape]] , [[stare]] , [[glance]]- =====Leer,stare, gape, goggle,oeillade,Colloq once-over,glad eye: They all crowded round the paper for an ogle at thepin-ups.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. eye amorously or lecherously.=====+ - + - =====Intr. lookamorously.=====+ - + - =====N. an amorous or lecherouslook.=====+ - + - =====Ogler n.[prob. LG or Du.: cf. LG oegeln,frequent. of oegen lookat]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ogle ogle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ogle ogle]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ