• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    *V_ing : [[ogling]]
    *V_ing : [[ogling]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Leer, eye, make eyes at, Colloq give (someone) the gladeye, give (someone) the once-over, make sheep's eyes at: Theold lecher is always ogling the pretty young secretaries.=====
     
    -
    =====Gape, gaze, goggle, gawk, stare, Slang Brit gawp or gaup: Wetook turns ogling the rings of Saturn through the telescope.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[eagle eye ]]* , [[eye]] , [[eyeball]] , [[fix]] , [[focus]] , [[gape at]] , [[gawk]] , [[gaze]] , [[glare]] , [[goggle]] , [[lay eyes on]] , [[leer]] , [[look]] , [[look fixedly]] , [[make eyes at]] , [[peer]] , [[rivet]] , [[rubberneck ]]* , [[watch]] , [[gape]] , [[stare]] , [[glance]]
    -
    =====Leer, stare, gape, goggle, oeillade, Colloq once-over,glad eye: They all crowded round the paper for an ogle at thepin-ups.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. eye amorously or lecherously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. lookamorously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an amorous or lecherous look.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ogler n.[prob. LG or Du.: cf. LG oegeln, frequent. of oegen look at]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ogle ogle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ogle ogle] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ougl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái liếc mắt đưa tình
    I dislike ogle
    tôi không thích cái nhìn chằm chằm

    Động từ

    Liếc mắt đưa tình; nhìn hau háu, nhìn chằm chằm
    I dislike being ogled
    tôi không thích bị người khác nhìn chằm chằm

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X