• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bò=====
    +
    =====bò=====
    =====bò đực thiến=====
    =====bò đực thiến=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ox ox] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ox&searchtitlesonly=yes ox] : bized
    +
    :[[gawk]] , [[hulk]] , [[lout]] , [[oaf]] , [[aver]] , [[banteng]] , [[beast]] , [[bison]] , [[bovine]] , [[buff]] , [[buffalo]] , [[bugle]] , [[bull]] , [[bullock]] , [[cow]] , [[gaur]] , [[gayal]] , [[musk]] , [[seladang]] , [[taurine]] , [[yak]] , [[zebu]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. oxen) 1 any bovine animal, esp. a large usu. horneddomesticated ruminant used for draught, for supplying milk, andfor eating as meat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A castrated male of a domesticatedspecies of cattle, Bos taurus.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ɔks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .oxen

    (động vật học) con bò (đực hoặc cái)
    (động vật học) con bò đực thiến
    Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
    to have the black ox tread on one's foot
    gặp điều bất hạnh
    Tuổi tác già nua

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bò đực thiến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X