-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========quay vòng, đảo vòng, hồi chuyển==========quay vòng, đảo vòng, hồi chuyển=====Dòng 20: Dòng 18: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hồi chuyển=====+ =====hồi chuyển=====- =====đảo vòng=====+ =====đảo vòng==========quay tròn==========quay tròn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====biến động=====+ =====biến động=====- =====dao động=====+ =====dao động==========xoay tròn==========xoay tròn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Rotate, spin,revolve, turn(round or about), whirl,twirl,swirl,pirouette; swivel: The dancers were gyrating to thedeafening music.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[circle]] , [[circulate]] , [[circumduct]] , [[gyre]] , [[pirouette]] , [[purl]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[spiral]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[whirl]] , [[whirligig]] , [[circumvolve]] , [[orbit]] , [[revolve]] , [[wheel]]- =====V. & adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====V.intr. go in a circle or spiral; revolve,whirl.=====+ - + - =====Adj. Bot. arranged in rings or convolutions.=====+ - + - =====Gyration n.gyratorn. gyratory adj.[L gyrare gyrat-revolvef. gyrus ringf. Gk guros]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 04:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ