• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:49, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::học như vẹt
    ::học như vẹt
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Routine, ritual: He acquired a rote knowledge of thewords, without knowing what they mean. 2 by rote. a by heart,from memory: He can recite the entire Prologue of CanterburyTales by rote. b unthinkingly, automatically, mechanically:She learned the French dialogue by rote but doesn't understand aword of it.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(usu. prec. by by) mechanical or habitual repetition (withref. to acquiring knowledge). [ME: orig. unkn.]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rote rote] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rote&submit=Search rote] : amsglossary
    +
    :[[automatic]] , [[instrument]] , [[learn]] , [[list]] , [[memorizing]] , [[memory]] , [[repeat]] , [[repetition]] , [[routine]] , [[sound]] , [[system]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rote rote] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rote rote] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rote&searchtitlesonly=yes rote] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /rout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự học vẹt, sự nhớ vẹt
    by rote
    học vẹt; như vẹt
    learn by rote
    học như vẹt


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X