-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====Không thể biện bạch được, không thể bào chữa được==========Không thể biện bạch được, không thể bào chữa được=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Not justifiable.=====- =====Unjustifiably adv.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[baseless]] , [[foundationless]] , [[groundless]] , [[indefensible]] , [[inexcusable]] , [[uncalled-for]] , [[unconscionable]] , [[unforgivable]] , [[unfounded]] , [[ungrounded]] , [[unjust]] , [[unjustified]] , [[unmerited]] , [[unpardonable]] , [[wrong]] , [[insupportable]] , [[undue]] , [[unwarrantable]] , [[unwarranted]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baseless , foundationless , groundless , indefensible , inexcusable , uncalled-for , unconscionable , unforgivable , unfounded , ungrounded , unjust , unjustified , unmerited , unpardonable , wrong , insupportable , undue , unwarrantable , unwarranted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ