-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====mở lên==========mở lên======== Điện====== Điện===- =====bật điện=====+ =====bật điện=====- =====bật (đèn)=====+ =====bật (đèn)=====- =====đóng (cung cấp điện)=====+ =====đóng (cung cấp điện)==========mở nước==========mở nước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mở=====+ =====mở=====- =====mở máy=====+ =====mở máy=====- =====thắt=====+ =====thắt=====- =====vặn mở (vòi nước)=====+ =====vặn mở (vòi nước)=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turn%20on turnon]: National Weather Service+ =====verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turn%20on turnon]: Chlorine Online+ :[[arouse]] , [[attract]] , [[captivate]] , [[enchant]] , [[get started]] , [[initiate]] , [[introduce]] , [[show]] , [[stimulate]] , [[stir up]] , [[thrill]] , [[titillate]] , [[work up]] , [[activate]] , [[begin]] , [[energize]] , [[ignite]] , [[log on]] , [[put in gear]] , [[put on]] , [[set in motion]] , [[start up]] , [[switch on]] , [[turn]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=turn%20on&searchtitlesonly=yesturnon]: bized+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disenchant]] , [[disgust]] , [[displease]] , [[turn off]] , [[close]] , [[end]] , [[finish]] , [[shut down]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
