-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sào tiêu==========sào tiêu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chốt giữ gói thịt=====+ =====chốt giữ gói thịt=====- =====que nướng thịt=====+ =====que nướng thịt==========que xiên thịt==========que xiên thịt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skewer skewer] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[brochette]] , [[lance]] , [[pick]] , [[pierce]] , [[pin]] , [[prick]] , [[puncture]] , [[rod]] , [[skiver]] , [[spit]] , [[truss]]- =====N. a long pin designed for holding meat compactlytogether while cooking.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====V.tr. fasten together orpiercewithor as with a skewer.[17th c.,var. of dial.skiver: orig.unkn.]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
