• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:59, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====du khách=====
    =====du khách=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====du khách=====
    +
    =====du khách=====
    ::[[mass]] [[tourist]]
    ::[[mass]] [[tourist]]
    ::du khách thường/bình dân
    ::du khách thường/bình dân
    Dòng 36: Dòng 34:
    ::tourist-generating [[country]]
    ::tourist-generating [[country]]
    ::nước phát nguồn du khách
    ::nước phát nguồn du khách
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tourist tourist] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[day-tripper]] , [[excursionist]] , [[globetrotter]] , [[jet-setter]] , [[journeyer]] , [[rubberneck ]]* , [[sightseer]] , [[stranger]] , [[traveler]] , [[tripper]] , [[vacationist]] , [[visitor]] , [[voyager]] , [[wayfarer]] , [[rubberneck]]
    -
    =====Traveller, voyager, visitor, sightseer, Colloqrubberneck(er), out-of-towner, Brit tripper, day-tripper,holiday-maker: During the summer, this place is inundated withtourists.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[inhabitant]] , [[local]] , [[native]]
    -
    =====A person making a visit or tour as a holiday; a traveller,esp. abroad (often attrib.: tourist accommodation).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Touristclass the lowest class of passenger accommodation in a ship,aircraft, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Touristic adj. touristically adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'tuərist/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .tourer

    Khách du lịch
    (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu
    the Australian tourists
    những người Uc đang đi thi đấu ở nhiều nơi
    (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    du khách

    Kinh tế

    du khách
    mass tourist
    du khách thường/bình dân
    tourist expenditures
    số chi tiêu của du khách
    tourist home
    nhà ở có phòng cho du khách thuê
    tourist receipts
    thu nhập từ du khách
    tourist resources
    tiềm năng của du khách
    tourist tax
    thuế du khách
    tourist trap
    ổ bẫy du khách
    tourist-generating country
    nước phát nguồn du khách

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X