-
(Khác biệt giữa các bản)(f)(undo)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">fʌk</font>'''/==========/'''<font color="red">fʌk</font>'''/=====+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===- jhgjhjhk+ =====Sự giao cấu=====+ + =====Bạn tình=====+ ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]+ ::đếch cần+ + + ===Thán từ===+ + =====Mẹ kiếp!=====+ ::[[fuck]] [[him]], [[he]] [[is]] [[quite]] [[a]] [[thief]]+ ::mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp+ ::[[fuck]] [[off]]+ ::cút xéo ngay!+ ===Động từ===+ + =====Giao cấu=====+ ::[[to]] [[fuck]] [[about]]+ ::tỏ ra ngu xuẩn+ ::[[to]] [[fuck]] [[sb]] [[about]]+ ::ngược đãi ai+ ::[[to]] [[fuck]] [[sth]] [[up]]+ ::làm hư hại+ ::[[fucking]] [[well]]+ ::dứt khoát, đương nhiên+ + ::[[You're]] [[fucking]] [[well]] [[bowing]] [[to]] [[him]], [[whether]] [[you're]] [[older]] [[than]] [[him]]+ + ::Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó+ + ==Chuyên ngành==+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V., int., & n.=====+ =====Coarse sl.=====+ + =====V.=====+ + =====Tr. & intr. have sexualintercourse (with).=====+ + =====Intr. (foll. by about, around) messabout; fool around.=====+ + =====Tr. (usu. as an exclam.) curse, confound(fuck the thing!).=====+ + =====Intr. (as fucking adj., adv.) used as anintensive to express annoyance etc.=====+ + =====Int. expressing anger orannoyance.=====+ + =====N.=====+ + =====A an act of sexual intercourse. b a partnerin sexual intercourse.=====+ + =====The slightest amount (don't give afuck).=====+ + =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]=====06:03, ngày 8 tháng 2 năm 2009
tác giả
Rhythm, Whackamolee, ♥Gấu™, Tu Tuan Le, Nguyễn Hưng Hải, Kappa-GF, KuBjmBjm, Nguyen Tuan Huy, Tham Sân Si, Khách, dzunglt, Luong Nguy Hien, No name, Admin, ThucNguyen, ho luan, ngocmi, Nothingtolose, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ