• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Sửa nghĩa của từ)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên=====
    +
    =====Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên=====
    ::[[cumulative]] [[evidence]]
    ::[[cumulative]] [[evidence]]
    ::chứng cớ luỹ tích
    ::chứng cớ luỹ tích
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    Hiện nay

    /'kju:mjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên
    cumulative evidence
    chứng cớ luỹ tích


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lũy tích
    cumulative remainder
    số dư lũy tích
    cumulative sum
    tổng lũy tích
    được tích lũy

    Đo lường & điều khiển

    lũy kế

    Kỹ thuật chung

    dồn
    tích tụ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    decreasing , subtracting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X