-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm)
Dòng 5: Dòng 5: =====Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)==========Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)=====+ == Xây dựng ==+ ===== cát kết =====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==06:45, ngày 25 tháng 3 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
sa thạch
- argillaceous sandstone
- sa thạch pha sét
- calcareous sandstone
- sa thạch pha vôi
- carboniferous sandstone
- sa thạch chứa cacbon
- coarse grain sandstone
- sa thạch hạt to
- ferruginous sandstone
- sa thạch chứa sắt
- fine-grained sandstone
- sa thạch hạt nhỏ
- green sandstone
- sa thạch màu lục
- hydraulic sandstone
- sa thạch chịu nước
- lime sandstone
- sa thạch vôi
- mica sandstone
- sa thạch mica
- sandstone-like
- giống sa thạch
- sandstone-like
- thuộc sa thạch
- shell sandstone
- sa thạch vỏ sò
- silica sandstone
- sa thạch pha thạch anh
- siliceous sandstone
- sa thạch silic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ