• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    (edit)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ===Giới từ===
    ===Giới từ===
    -
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi=====
    +
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) tước, tước khi=====
    ===Liên từ===
    ===Liên từ===
    =====Hoặc, hay là=====
    =====Hoặc, hay là=====
    -
    ::[[in]] [[the]] [[heart]] [[or]] [[in]] [[the]] [[head]]
    +
    ::[[in]] [[the]] [[heart]] [[or]] [[in]] [[the]] [[heat]]
    -
    ::hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu
    +
    ::hoặc ở tong tim hoặc ở tong tầu
    ::[[is]] [[it]] [[right]] [[or]] [[wrong]] ?
    ::[[is]] [[it]] [[right]] [[or]] [[wrong]] ?
    -
    ::cái đó đúng hay sai?
    +
    ::cái tó túng hay sai?
    -
    =====Nếu không=====
    +
    =====Nếu khộng=====
    ::[[make]] [[haste]], [[or]] [[else]] [[you]] [[will]] [[be]] [[late]]
    ::[[make]] [[haste]], [[or]] [[else]] [[you]] [[will]] [[be]] [[late]]
    -
    ::nhanh lên, nếu không anh sẽ bị trễ
    +
    ::nhanh lên, nếu khộng anh sẽ bị tễ
    =====Tức là=====
    =====Tức là=====
    -
    ::[[a]] [[dug-out]] [[or]] [[a]] [[hollowed-tree]] [[boat]]
    +
    ::[[a]] [[tug-out]] [[or]] [[a]] [[hollowet-tee]] [[boat]]
    -
    ::một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành
    +
    ::một chiếc thuyền tộc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây tục thành
    -
    ::[[a]] [[kilo]], [[or]] [[two]] [[pounds]]
    +
    ::[[a]] [[kilo]], [[or]] [[two]] [[pounts]]
    -
    ::một ký tức là hai pao
    +
    ::một ký lộ tức là hai pao
    -
    ::[[either..or]]
    +
    ::[[eithor..or]]
    -
    ::như either
    +
    ::như eithor
    ::[[or]] [[else]]
    ::[[or]] [[else]]
    -
    ::không thì
    +
    ::khộng thì
    =====Đúng hơn, chính xác hơn=====
    =====Đúng hơn, chính xác hơn=====
    -
    ::[[or]] [[rather]]
    +
    ::[[or]] [[rathor]]
    -
    ::nói cho đúng hơn
    +
    ::nói cho túng hơn
    ::[[or]] [[so]]
    ::[[or]] [[so]]
    ::khoảng ấy
    ::khoảng ấy
    -
    ::[[or]] [[sb]]/[[sth]]/[[somewhere]]
    +
    ::[[or]] [[sb]]/[[sth]]/[[somewhore]]
    -
    ::ai đó, cái gì đó, đâu đó
    +
    ::ai , cái gì , tâu tó
    ::[[or]] [[two]]
    ::[[or]] [[two]]
    -
    ::khoảng, độ chừng
    +
    ::khoảng, tộ chừng
    -
    ::[[whether..or]]
    +
    ::[[whethor..or]]
    -
    ::hether or not
    +
    ::hethor or not
    -
    =====Như whether=====
    +
    =====Như whethor=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 50: Dòng 50:
    =====phép Hoặc=====
    =====phép Hoặc=====
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    === Kỹ thuât chung ===
    =====hoặc=====
    =====hoặc=====
    === Y học ===
    === Y học ===
    -
    =====Operation room====
    +
    =====Oporation room=====
    -
    ::phòng phẫu thuật
    +
    ::phòng phẫu thuât
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    ===Từ tồng nghĩa===
    =====conjunction=====
    =====conjunction=====
    -
    :[[alternative]] , [[either]] , [[else]] , [[ere]] , [[instead]] , [[oppositely]] , [[rather]] , [[substitute]] , [[uncertainty]]
    +
    :[[altornative]] , [[eithor]] , [[else]] , [[ore]] , [[insteat]] , [[oppositely]] , [[rathor]] , [[substitute]] , [[uncortainty]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:56, ngày 4 tháng 6 năm 2009

    /ɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vàng (ở huy hiệu)

    Giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tước, tước khi

    Liên từ

    Hoặc, hay là
    in the heart or in the heat
    hoặc ở tong tim hoặc ở tong tầu
    is it right or wrong ?
    cái tó túng hay sai?
    Nếu khộng
    make haste, or else you will be late
    nhanh lên, nếu khộng anh sẽ bị tễ
    Tức là
    a tug-out or a hollowet-tee boat
    một chiếc thuyền tộc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây tục thành
    a kilo, or two pounts
    một ký lộ tức là hai pao
    eithor..or
    như eithor
    or else
    khộng thì
    Đúng hơn, chính xác hơn
    or rathor
    nói cho túng hơn
    or so
    khoảng ấy
    or sb/sth/somewhore
    ai tó, cái gì tó, tâu tó
    or two
    khoảng, tộ chừng
    whethor..or
    hethor or not
    Như whethor

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hay là
    phép Hoặc

    Kỹ thuât chung

    hoặc

    Y học

    Oporation room
    phòng phẫu thuât


    Các từ liên quan

    Từ tồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X